CÁP MẠNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi. Băng thông hỗ trợ 200Mhz.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét. ( Camera 300m )
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM; TP-PMD; Digital Video; ISDN;
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
|
UTP Cat 5E
(Màu Đỏ)
|
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi. Băng thông hỗ trợ 200Mhz.
- Khoảng cách làm việc đến 140 mét. ( Camera 300m )
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM; TP-PMD; Digital Video; ISDN;
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
|
SFTP Cat 5E
Chống nhiễu
(Màu Xanh dương)
|
- Lõi dây 0.51mm, 24AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi. Băng thông hỗ trợ 250Mhz.
- Khoảng cách làm việc đến 90 mét. ( Camera 200m )
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
|
UTP Cat 6E
(Màu Vàng)
|
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi. Băng thông hỗ trợ 250Mhz.
- Khoảng cách làm việc đến 90 mét. ( Camera 200m )
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
|
SFTP Cat 6E
Chống nhiễu
(Màu Xanh lá)
|
|
- Lõi dây 0.57mm, 23AWG solid, 4 cặp dây xoắn đôi. Băng thông hỗ trợ 250Mhz.
- Khoảng cách làm việc đến 90 mét. ( Camera 200m )
- Ứng dụng: Mạng LAN 10/100/1000 Base-T; ATM155/622; TP-PMD; Token Ring; Analog/Digital Video; ISDN; VoIP,.
- Tiêu chuẩn áp dụng: TIA/EIA 568-B.2; ISO/IEC 11801
|